--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mù khơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mù khơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mù khơi
+
Distan and misty, mistily distant
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
mù khơi
:
Distan and misty, mistily distant
+
half-sister
:
chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha
+
passivity
:
tính bị động, tính thụ động
+
antiqueness
:
tình trạng cổ
+
phắt
:
PatĐứng phắt dậyTo stand up pat, to jump to one's feetLàm phắt cho xongTo get something done patPhăn phắt (láy, ý tăng)Fast and neatPhát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườnTo scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment